quảng đại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quảng đại+ adj
- large
- tấm lòng quảng đại
to have a large heart. broad
- quảng đại quần chúng
the board masses of the public
- tấm lòng quảng đại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quảng đại"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quảng đại":
quản chi quản ngại quang học quàng quạc quảng cáo quảng giao quáng gà quằn quại quân giới quân khí more... - Những từ có chứa "quảng đại" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 510